Thần Y Hoa Đà và Di Sản Y Học Thế Giới; Mối Liên Hệ Với Danh Y Tuệ Tĩnh và Hải Thượng Lãn Ông

Lời Mở Đầu: Các Danh Y Vĩ Đại và Dòng Chảy Y Học Cổ Truyền

Y học cổ truyền trên khắp Đông Á tự hào với một kho tàng kiến thức phong phú, được định hình bởi những danh y có tầm nhìn xa trông rộng, mà di sản của họ vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến thực hành y học đương đại. Trong số đó, ba nhân vật nổi bật với tác động sâu sắc là Hoa Đà của Trung Quốc cổ đại, cùng với Tuệ Tĩnh và Hải Thượng Lãn Ông của Việt Nam. Mỗi vị đã đóng góp độc đáo vào truyền thống y học của riêng mình, đồng thời công trình của họ cũng phản ánh sự giao lưu rộng lớn hơn trong khu vực và những nền tảng triết lý chung.

Hoa Đà, thường được tôn vinh là “Thần Y” của thời Đông Hán, nổi tiếng với những công trình tiên phong về phẫu thuật và gây mê, những lĩnh vực ít được nhấn mạnh trong y học cổ điển Trung Quốc. Tuệ Tĩnh, “Ông Tổ Thuốc Nam”, đã đặt nền móng cho một bản sắc y học Việt Nam riêng biệt vào thế kỷ 14, chú trọng các phương thuốc bản địa. Nhiều thế kỷ sau, Hải Thượng Lãn Ông, một “Danh nhân Văn hóa Thế giới”, đã tổng hợp kiến thức y học rộng lớn thành một bộ bách khoa toàn thư, củng cố thêm nền y học cổ truyền Việt Nam và khuôn khổ đạo đức của nó.

I. Thần Y Hoa Đà: Người Tiên Phong của Y Học Cổ Đại

A. Tiểu sử và Triết lý Y Đạo

Hoa Đà (華佗, khoảng năm 140–208 sau Công nguyên), tự Nguyên Hóa, là một thầy thuốc nổi tiếng của Trung Quốc đến từ huyện Tiếu, quận Bái (nay là Bạc Châu, An Huy) vào cuối thời Đông Hán. Khác với nhiều người cùng thời, Hoa Đà đã lựa chọn hành nghề y trong dân gian thay vì theo đuổi các chức vụ quan lại, mặc dù ông nhận được lời mời từ các quan chức cấp cao. Quyết định này cho thấy sự tận tâm của ông đối với việc chữa bệnh và cách tiếp cận y học thực dụng, ưu tiên chăm sóc bệnh nhân hơn là tham vọng chính trị. Ông đã đi lại nhiều nơi, chữa bệnh và học hỏi từ các thầy thuốc khác trên khắp các tỉnh. Các văn bản lịch sử mô tả ông giống như một đạo sĩ “tiên”, phản ánh sự kính trọng mà ông được mọi người dành cho.

Triết lý y học của Hoa Đà được đặc trưng bởi sự đơn giản và hiệu quả: ông thường chỉ sử dụng một vài vị thuốc trong các bài thuốc sắc và ít huyệt đạo khi châm cứu, nhưng vẫn đạt được kết quả xuất sắc. Ông nổi tiếng với khả năng chẩn đoán chính xác và làm giảm nhanh chóng các triệu chứng. Hoa Đà cũng nhấn mạnh y học dự phòng, khuyến khích luyện tập thể dục thể thao như một yếu tố then chốt để tăng cường sức khỏe và thúc đẩy lưu thông máu. Việc ông từ chối các chức vụ chính thức và tập trung vào việc chữa bệnh cho người dân thường, không phân biệt giàu nghèo , cho thấy một cam kết đạo đức sâu sắc đối với nghề y và một triết lý thực tế, hướng đến kết quả, thay vì tuân thủ các khuôn khổ lý thuyết cứng nhắc hay địa vị xã hội. Điều này là một khía cạnh nền tảng trong “Y Đạo” của ông.

B. Các Tác Phẩm Nổi Tiếng và Số Phận của Chúng

Hoa Đà đã tổng hợp các kỹ thuật y học của mình vào một cuốn sách có tên Thanh Nang Thư (青囊書; nghĩa đen là “sách túi xanh”), sau này trở thành một thuật ngữ cổ điển trong y học Trung Quốc để chỉ “văn bản thực hành y học”. Tác phẩm này được viết với mục đích “bảo toàn sinh mệnh con người”.

Tuy nhiên, số phận của Thanh Nang Thư lại vô cùng bi thảm, nó đã bị tiêu hủy. Trong khi chờ đợi bị hành quyết, Hoa Đà đã cố gắng trao bản thảo của mình cho một cai ngục, nhưng cai ngục này, vì sợ liên lụy pháp luật, đã từ chối nhận. Do đó, Hoa Đà đã đốt cuộn sách, dẫn đến một mất mát không thể bù đắp cho y học cổ truyền Trung Quốc. Hành động này, dù là do cai ngục hay do vợ Hoa Đà thực hiện theo ý muốn của ông, đã cản trở nghiêm trọng sự phát triển của kiến thức phẫu thuật ở Trung Quốc. Việc mất đi Thanh Nang Thư không chỉ là sự biến mất của một cuốn sách; nó được coi là một “mất mát không thể thay thế cho y học cổ truyền Trung Quốc” và là một yếu tố “cản trở sự phát triển của phẫu thuật ở Trung Quốc”. Nguyên nhân của sự đình trệ này có liên quan đến giáo điều Nho giáo chống lại việc cắt xẻ cơ thể , điều này có nghĩa là phẫu thuật không được khuyến khích hoặc ghi chép rộng rãi. Do đó, chuyên môn phẫu thuật độc đáo của Hoa Đà đã không thể thiết lập một trường phái tư tưởng hoặc thực hành lâu dài ở Trung Quốc, tạo ra một sự gián đoạn đáng kể trong lịch sử y học.

Một chuyên luận y học khác có tên Trung Tàng Kinh (中藏經, “Về các tạng phủ bên trong”) hoặc Hoa Thị Trung Tàng Kinh (華氏中藏經) được cho là của Hoa Đà, nhưng các học giả nhìn chung tin rằng nó được viết vào thời kỳ sau đó.

C. Những Đóng Góp Vĩ Đại cho Y Học Thế Giới

1. Kỹ Thuật Gây Mê (Mafeisan) và Phẫu Thuật

Hoa Đà được lịch sử công nhận là người đầu tiên ở Trung Quốc sử dụng thuốc gây mê toàn thân trong phẫu thuật. Ông đã phát triển mafeisan (麻沸散; nghĩa đen là “bột gây tê từ cây gai dầu”), một loại thuốc sắc thảo dược kết hợp với rượu, mà bệnh nhân sẽ uống để say và “hoàn toàn mất cảm giác” cho các thủ thuật phẫu thuật. Điều này đã đi trước việc sử dụng gây mê toàn thân ở phương Tây hơn 1600 năm.

Ông đã thực hiện nhiều loại phẫu thuật phức tạp, bao gồm mổ bụng (rạch vào khoang bụng), loại bỏ các mô bị bệnh, cắt bỏ một phần lá lách và cắt bỏ, rửa ruột. Ông thậm chí còn được ghi nhận là người tiên phong trong việc cấy ghép nội tạng, mặc dù các chi tiết còn khan hiếm. Bệnh nhân sẽ hồi phục trong vòng một tháng sau các ca phẫu thuật của ông.

Mafeisan là một phát minh đột phá. Tuy nhiên, thành phần chính xác của nó đã bị thất truyền cùng với các văn bản của Hoa Đà , và các nỗ lực sau này để tái tạo nó đã không đạt được hiệu quả tương tự. Điều này, cùng với sự coi thường của Nho giáo đối với việc cắt xẻ cơ thể , có nghĩa là mặc dù thành công của ông, thực hành phẫu thuật phần lớn “kết thúc cùng với cái chết của ông” ở Trung Quốc cổ đại. Điều này cho thấy một nghịch lý: sự đổi mới cá nhân to lớn đã không thể chuyển thành một truyền thống y học bền vững do các rào cản văn hóa-xã hội và sự mất mát kiến thức quan trọng.

2. Châm Cứu và Thảo Dược

Hoa Đà rất giỏi châm cứu. Ông sẽ châm kim chỉ ở một hoặc hai điểm, hướng dẫn bệnh nhân cảm nhận sự đến của khí, điều này sẽ nhanh chóng làm giảm bệnh tật. Cách tiếp cận này nhấn mạnh sự chính xác và can thiệp tối thiểu.

Một bộ 34 huyệt châm cứu cạnh cột sống sau này được đặt tên là “Hoa Đà Giáp Tích” (華佗夹脊) để vinh danh ông, cho thấy ảnh hưởng lâu dài của ông đối với lý thuyết châm cứu.

Ông cũng là một chuyên gia về thảo dược, thường sử dụng ít thành phần trong các bài thuốc sắc của mình, được pha chế với tỷ lệ chính xác mà không cần phải cân đo. Ông sẽ hướng dẫn bệnh nhân cách dùng thuốc, dẫn đến sự cải thiện nhanh chóng. Nhiều tài liệu mô tả Hoa Đà sử dụng “chỉ một hoặc hai điểm” để châm cứu và “ít huyệt”. Điều này cho thấy một triết lý điều trị có mục tiêu, hiệu quả, trái ngược với các ứng dụng có thể rộng hơn hoặc nhiều hơn của các thầy thuốc khác. Sự tập trung vào độ chính xác và hiệu quả này, thay vì số lượng, ngụ ý sự hiểu biết sâu sắc về lý thuyết kinh mạch và phản ứng năng lượng của cơ thể.

3. Dưỡng Sinh (Ngũ Cầm Hí) và Y Học Dự Phòng

Hoa Đà được ghi nhận là người đã sáng tạo ra Ngũ Cầm Hí (五禽戲; nghĩa đen là “Bài Tập Năm Con Vật”), còn được gọi là “các trò vui của năm con vật”. Hệ thống các bài tập thể chất và hít thở này mô phỏng các động tác của hổ, hươu, gấu, vượn và chim.

Những bài tập này được thiết kế để tăng cường sức khỏe và kéo dài tuổi th thọ, xây dựng thể chất và cải thiện các kỹ năng sống. Người ta ghi nhận rằng hai đệ tử của ông, Ngô Phổ và Phàn A, đã sống đến 90 và 100 tuổi, điều này được cho là nhờ những bài tập này.

Ngũ Cầm Hí vẫn được thực hành cho đến ngày nay như một hình thức khí công cổ điển. Nó liên quan đến việc phối hợp tâm trí với các chuyển động, kết hợp các bài tập bên trong và bên ngoài để điều hòa dòng chảy của Khí qua các kênh và mạch máu tương ứng với các cơ quan nội tạng. Không giống như các văn bản phẫu thuật của ông, Ngũ Cầm Hí đã tồn tại và được thực hành rộng rãi cho đến ngày nay. Điều này cho thấy rằng các phương pháp phòng ngừa và tự chăm sóc sức khỏe, ít phụ thuộc vào các hướng dẫn bằng văn bản phức tạp hoặc thiết bị chuyên dụng, có khả năng phục hồi tốt hơn trước những gián đoạn lịch sử và dễ dàng truyền bá hơn thông qua việc giảng dạy trực tiếp và sự chấp nhận rộng rãi của cộng đồng. Điều này làm nổi bật một xu hướng mà các chế độ sức khỏe thực tế, dễ tiếp cận có cơ hội hội nhập văn hóa và tồn tại lâu dài hơn so với kiến thức y học chuyên biệt, phụ thuộc vào văn bản, đặc biệt trong bối cảnh các ghi chép bằng văn bản dễ bị tổn thương.

4. Đạo Đức Y Học và Cách Tiếp Cận Bệnh Nhân

Hoa Đà được ngưỡng mộ vì sự đồng cảm và lòng trắc ẩn của ông trong quá trình hồi phục của bệnh nhân. Ông đã điều trị công bằng cho tất cả bệnh nhân bất kể địa vị xã hội hay thu nhập của họ, thường xuyên phục vụ người già và người nghèo.

Ông nổi tiếng với việc đánh giá cẩn thận các triệu chứng và pha chế nhiều phương pháp điều trị y học khác nhau để khắc phục chúng một cách hiệu quả. Cách tiếp cận của ông là toàn diện, bao gồm nội khoa, ngoại khoa, phụ khoa và nhi khoa. Sự tận tâm của Hoa Đà trong việc điều trị công bằng cho tất cả bệnh nhân và “sự siêng năng và lòng trắc ẩn” của ông được đề cập rõ ràng. Cụm từ “Hoa Đà tái thế” được dùng để tôn vinh những thầy thuốc có tay nghề cao và đạo đức, cho thấy rằng phẩm chất đạo đức của ông cũng có tác động lớn như kỹ năng y học của ông. Điều này thiết lập một tiền lệ cho đạo đức y học mà sau này sẽ được các nhân vật như Hải Thượng Lãn Ông ở Việt Nam chính thức hóa, cho thấy một lý tưởng chung về người thầy thuốc đức độ trong các truyền thống y học Đông Á.

II. Danh Y Tuệ Tĩnh: Ông Tổ Thuốc Nam và Nền Móng Y Học Dân Tộc

A. Tiểu sử và Tư tưởng “Nam dược trị Nam nhân”

Tuệ Tĩnh, tên thật là Nguyễn Bá Tĩnh, còn có pháp hiệu là Huệ Tĩnh (khoảng 1330-1400), là một thiền sư kiêm y sĩ nổi tiếng của Việt Nam vào thế kỷ 14. Ông mồ côi cha mẹ từ năm 6 tuổi và được các nhà sư nuôi dạy. Ông đã dành cả cuộc đời mình để nghiên cứu y học, bào chế thuốc và chữa bệnh cứu người.

Tuệ Tĩnh được tôn vinh là “Ông Tổ của ngành Y học cổ truyền Việt Nam” và “Ông Tổ ngành Dược Việt Nam”. Ông nổi tiếng với phương châm chỉ đạo: “Nam dược trị Nam nhân” (Thuốc Nam chữa bệnh cho người Nam), nhấn mạnh việc sử dụng các loại thảo dược bản địa Việt Nam và kinh nghiệm y học để chữa bệnh cho người Việt. Triết lý này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc thiết lập một truyền thống y học Việt Nam độc lập và tự chủ.

Năm 1385, ở tuổi 55, Tuệ Tĩnh được cử sang nhà Minh ở Trung Quốc như một “cống vật sống” trong một phái đoàn ngoại giao. Trong thời gian ở Trung Quốc, ông vẫn tiếp tục hành nghề y và nổi tiếng với tài năng của mình, được vua Minh phong tặng danh hiệu “Đại Y Thiền Sư”. Hành trình của ông và các văn bản y học ông viết trong thời gian ở đó đã ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử y học cổ truyền Việt Nam. Cụm từ “Nam dược trị Nam nhân” được nhiều tài liệu nhấn mạnh là triết lý cốt lõi của Tuệ Tĩnh. Đây không chỉ là việc sử dụng thảo dược địa phương; đó là một tuyên bố về bản sắc y học dân tộc và sự tự chủ, phân biệt y học Việt Nam (Thuốc Nam) với y học Trung Quốc (Thuốc Bắc) mặc dù có chung nền tảng lý thuyết. Điều này ngụ ý một nỗ lực có ý thức để bản địa hóa và điều chỉnh thực hành y học phù hợp với khí hậu, tài nguyên và con người cụ thể của Việt Nam, thay vì chỉ đơn thuần áp dụng các thực hành nước ngoài. Điều này đã đặt nền tảng tư tưởng cho sự phát triển y học Việt Nam sau này.

B. Các Tác Phẩm Y Học Nổi Tiếng: “Nam Dược Thần Hiệu” và “Hồng Nghĩa Giác Tư Y Thư”

Tuệ Tĩnh đã để lại hai tác phẩm y học vô giá: Nam Dược Thần Hiệu và Hồng Nghĩa Giác Tư Y Thư.

Nam Dược Thần Hiệu: : Bộ y thư nổi tiếng gồm 11 quyển này được coi là đóng góp quan trọng trong việc xây dựng quan điểm y học độc lập và thực tiễn.
  • Quyển đầu tiên ghi chép cụ thể về dược tính của 119 vị thuốc Nam.
  • 10 quyển còn lại ghi chép chi tiết về từng khoa trị bệnh, bao gồm các bệnh “trúng” (ví dụ: đột quỵ, ngộ độc), “khí” (khí huyết), các bệnh xuất huyết, các bệnh liên quan đến đau, các bệnh không đau, các bệnh của cửu khiếu (các giác quan), các bệnh nội khoa, các bệnh phụ khoa, các bệnh nhi khoa và các bệnh ngoại khoa.
  • Cuốn sách cũng trình bày cách xét bệnh và tìm nguyên nhân gây bệnh, ưu tiên cây cỏ trước Ngũ hành trong một số bối cảnh. Nó giới thiệu các khái niệm như “kinh trị” (các bài thuốc thu thập từ kinh nghiệm điều trị) và “truyền trị” (các phương pháp được truyền miệng lại).
Hồng Nghĩa Giác Tư Y Thư: Đây được coi là một trong những tác phẩm y học cổ nhất của Việt Nam. Nó được biên soạn bởi Tuệ Tĩnh và sau đó được bổ sung bởi những người khác.
  • Cuốn sách bao gồm nhiều chủ đề, bao gồm “Bài Phú thuốc Nam bằng Quốc âm”, “Trực giải chỉ Nam dược tính phú”, “Y luận”, “Tạng phủ và Kinh lạc”, các phương thuốc khác nhau (ví dụ: “13 phương gia giảm”, “Thương hàn các pháp trị lệ”), và các phương thuốc gia truyền hiệu nghiệm.
  • Việc biên soạn bằng chữ Nôm và tiếng Việt đã giúp người dân dễ dàng tiếp cận kiến thức y học, góp phần truyền bá rộng rãi các phương pháp chữa bệnh hiệu nghiệm.

Nam Dược Thần Hiệu được mô tả là tập trung vào các ứng dụng thực tế và dược tính của thảo dược , trong khi Hồng Nghĩa Giác Tư Y Thư đi sâu vào các khía cạnh lý thuyết hơn như Y luận và Tạng phủ và Kinh lạc. Ghi chú của nhà xuất bản trong cũng nêu rõ rằng Tuệ Tĩnh đã để lại “một [tác phẩm] về lý luận, một về thực tiễn”. Sự nhấn mạnh kép này cho thấy một cách tiếp cận toàn diện đối với kiến thức y học, nhằm cung cấp cả hiểu biết nền tảng và các phương pháp điều trị thực tế, điều này rất quan trọng để thiết lập một hệ thống y học vững chắc.

C. Đóng Góp và Đặc Trưng của Y Học Tuệ Tĩnh

Xây dựng nền Y học dân tộc: Tuệ Tĩnh là người tiên phong trong việc sử dụng các dược liệu bản địa Việt Nam và kinh nghiệm truyền thống. Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của các loại thảo dược địa phương, thậm chí còn nói rằng một số phương thuốc hiệu quả ở Trung Quốc lại có tác dụng ngược lại ở Việt Nam do sự khác biệt về khí hậu.

Y tế cộng đồng: Ông đã xây dựng 24 ngôi chùa và biến chúng thành các trung tâm chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe cho người dân, thể hiện một hình thức dịch vụ y tế cộng đồng ban đầu.

Y học dự phòng và Dưỡng Sinh: Tuệ Tĩnh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phòng bệnh và thúc đẩy lối sống lành mạnh, bao gồm các phương pháp dưỡng sinh. Lời khuyên của ông, như “Bế tinh, dưỡng khí, tồn thần. Thanh tâm, quả dục, thủ chân, luyện hình” (Giữ tinh, dưỡng khí, giữ thần. Thanh lọc tâm hồn, bớt dục vọng, giữ gìn bản chất, rèn luyện thân thể), phản ánh một cách tiếp cận toàn diện đối với sức khỏe.Ảnh hưởng đến các thế hệ sau: Các tác phẩm của ông đã trở thành nền tảng cho các thế hệ thầy thuốc Việt Nam sau này, bao gồm cả Hải Thượng Lãn Ông. Các phương pháp và bài thuốc của ông vẫn được ứng dụng rộng rãi cho đến ngày nay. Việc Tuệ Tĩnh sử dụng chữ Nôm và việc ông thành lập các trung tâm y tế trong các ngôi chùa cho thấy một nỗ lực có chủ đích nhằm dân chủ hóa kiến thức y học và đưa dịch vụ chăm sóc sức khỏe đến gần hơn với đông đảo người dân. Điều này vượt ra ngoài những đóng góp thuần túy về y học, cho thấy một tác động xã hội và văn hóa đáng kể bằng cách trang bị cho người dân thường kiến thức và sự chăm sóc sức khỏe, từ đó củng cố bản sắc dân tộc thông qua các thực hành y tế chung.

III. Đại Danh Y Hải Thượng Lãn Ông: Người Kế Thừa và Phát Triển Tinh Hoa Y Học Việt Nam

A. Tiểu sử và Triết lý Y Đức Cao Quý

Hải Thượng Lãn Ông, tên thật là Lê Hữu Trác (黎友晫, 1724–1791), là một đại danh y và nhân vật văn hóa lớn, được UNESCO vinh danh là “Danh nhân Văn hóa Thế giới” vào năm 2023. Bút hiệu “Hải Thượng Lãn Ông” có nghĩa là “Ông Lười ở Hải Thượng”, phản ánh sự không màng danh lợi của ông, tuy nhiên ông lại vô cùng cần mẫn trong việc chữa bệnh và biên soạn bộ bách khoa toàn thư y học của mình.

Y đức của ông là một trụ cột trong di sản của mình, được tóm gọn trong “9 Điều Y Huấn Cách Ngôn”. Những câu cách ngôn này nhấn mạnh các nguyên tắc đạo đức sâu sắc cho người hành nghề y, đề cao lòng trắc ẩn, sự chính trực, khiêm tốn và sự tận tâm cứu người trên mọi lợi ích cá nhân. Ông tin rằng y học là một “nhân thuật” chuyên bảo vệ sinh mệnh con người. Trong khi đạo đức của Hoa Đà được suy ra từ hành động và danh tiếng của ông , Hải Thượng Lãn Ông đã chính thức hóa các nguyên tắc đạo đức của mình thành “9 Điều Y Huấn Cách Ngôn” một cách rõ ràng. Sự chính thức hóa này cho thấy một nỗ lực có ý thức nhằm thiết lập một tiêu chuẩn đạo đức cho nghề y, phản ánh một cách tiếp cận đạo đức y học phát triển và có hệ thống hơn ở Việt Nam. Các nguyên tắc nhân từ (beneficence) và không gây hại (non-maleficence) đặc biệt phổ biến trong tư tưởng của ông , cho thấy sự nhấn mạnh mạnh mẽ vào nghĩa vụ của thầy thuốc là làm điều tốt và tránh gây hại.

B. Bộ Y Thư Đồ Sộ: “Hải Thượng Y Tông Tâm Lĩnh”

Tác phẩm quan trọng nhất của Hải Thượng Lãn Ông là bộ bách khoa toàn thư “Hải Thượng Y Tông Tâm Lĩnh”. Công trình vĩ đại này, được viết chủ yếu bằng chữ Hán, bao gồm 28 tập và 66 quyển. Nó được biên soạn từ năm 1770 đến 1786 và được khắc in lần đầu tiên vào năm 1885.

Tác phẩm bao quát hầu hết các khía cạnh của y học cổ truyền, bao gồm các nguyên lý cơ bản của y học cổ truyền, các phương pháp chữa bệnh, ảnh hưởng của thời tiết đến sức khỏe, đặc tính và cách kê đơn các loại thảo dược, phụ khoa, sản khoa, nhi khoa, và các bệnh lý khác như đậu mùa và sởi. Nó cũng bao gồm kiệt tác văn học của ông là Thượng Kinh ký sự, mô tả một cách sinh động và phê phán cuộc sống hàng ngày và triều đình trong những năm cuối của thời Trịnh ở miền Bắc Việt Nam.

Hải Thượng Lãn Ông đã tổng hợp những thành tựu của nhiều danh y khác và có những phát hiện của riêng mình. Y học của ông mang đậm nét đặc trưng của Việt Nam. Ông đã tham khảo các văn bản kinh điển của Trung Quốc như Hoàng Đế Nội Kinh Tố Vấn, Nạn Kinh 81, và Bản Thảo Cương Mục, cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về lý thuyết y học cổ điển Trung Quốc. Các tài liệu cho thấy Hải Thượng Y Tông Tâm Lĩnh là một công trình bách khoa toàn thư bao gồm nhiều lĩnh vực y học và rõ ràng có tham khảo các kinh điển y học lớn của Trung Quốc. Đồng thời, tác phẩm này cũng được ghi nhận là có “đậm nét đặc trưng của Việt Nam” và là sự thích nghi y học với người Việt. Điều này cho thấy Hải Thượng Lãn Ông không chỉ sao chép kiến thức Trung Quốc mà còn tích cực tích hợp và điều chỉnh nó với các thực hành bản địa Việt Nam, tạo ra một hệ thống toàn diện phục vụ bối cảnh địa phương. Điều này định vị tác phẩm của ông như một sự tổng hợp quan trọng, làm phong phú cả hai truyền thống.

C. Đóng Góp và Tầm Ảnh Hưởng

Hải Thượng Lãn Ông được coi là ông tổ của y học Việt Nam. Ông đã đóng góp đáng kể vào việc bảo tồn và phát triển y học cổ truyền Việt Nam, đặc biệt là tiếp nối triết lý “Nam dược trị Nam nhân” của Tuệ Tĩnh.

Công trình của ông nhấn mạnh sự quan sát, phê phán chính xác và tạo ra các phương pháp điều trị mới dựa trên những sự kiện mới, thay vì bị choáng ngợp bởi khoa học y học cổ đại. Ông đã sử dụng nhiều loại cây thuốc Việt Nam để chữa bệnh, cho thấy sự khác biệt so với di sản y học cổ truyền Trung Quốc nghiêm ngặt.Di sản của ông vượt ra ngoài lĩnh vực y học, ảnh hưởng đến văn hóa, tư tưởng, văn học, đạo đức và thẩm mỹ Việt Nam. Việc UNESCO vinh danh ông là Danh nhân Văn hóa Thế giới càng khẳng định tầm ảnh hưởng toàn cầu của ông. Bằng cách biên soạn một công trình đồ sộ và toàn diện như Hải Thượng Y Tông Tâm Lĩnh và trình bày rõ ràng y đức , Hải Thượng Lãn Ông đã cung cấp một nền tảng có cấu trúc và thẩm quyền cho y học cổ truyền Việt Nam. Bước chuyển từ kiến thức chủ yếu là kinh nghiệm hoặc truyền miệng sang một hệ thống được mã hóa, bách khoa toàn thư đã nâng cao đáng kể vị thế của nó và đảm bảo sự truyền bá có hệ thống cho các thế hệ tương lai, củng cố vị trí của nó như một truyền thống y học riêng biệt và được tôn trọng.