Chương trình học Data Science Chuyên sâu và Toàn diện

Mục tiêu: Trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để trở thành một Data Scientist chuyên nghiệp, có khả năng giải quyết các vấn đề thực tế bằng dữ liệu.

Đối tượng: Những người có nền tảng cơ bản về lập trình (ưu tiên Python) và toán học, hoặc những người muốn chuyển đổi sang ngành Data Science.

Thời lượng dự kiến: 6-12 tháng (tùy thuộc vào tốc độ học của mỗi người và thời gian dành cho thực hành).

Cấu trúc chương trình:

Chương trình được chia thành các Module, mỗi Module tập trung vào một nhóm kiến thức và kỹ năng cụ thể, đi từ cơ bản đến nâng cao. Mỗi Module sẽ bao gồm:

Lý thuyết: Giải thích các khái niệm, thuật toán.

Thực hành: Bài tập, dự án nhỏ, case study.

Nguồn tài liệu: Gợi ý các khóa học online, sách, tài liệu tham khảo miễn phí.

Module 0: Chuẩn bị nền tảng (1-2 tuần)

Mục tiêu: Củng cố kiến thức nền tảng về toán học, thống kê và lập trình Python.

Toán học và Thống kê:

Lý thuyết: Đại số tuyến tính cơ bản, giải tích cơ bản, xác suất thống kê cơ bản (phân phối, kỳ vọng, phương sai, hồi quy đơn giản).

Thực hành: Giải các bài tập toán, thống kê cơ bản.

Nguồn tài liệu:

Khan Academy: Algebra, Statistics and Probability.

Coursera: “Probability and Statistics for Data Science” (University of Michigan).

Sách: “Làm chủ xác suất thống kê trong Data Science” (Tiếng Việt) – Tìm kiếm online hoặc tham khảo các giáo trình đại học.

Lập trình Python:

Lý thuyết: Cú pháp cơ bản, cấu trúc dữ liệu (list, tuple, dict, set), vòng lặp, hàm, class.

Thực hành: Giải các bài tập lập trình cơ bản trên HackerRank, LeetCode (mức độ dễ).

Nguồn tài liệu:

Py4e (Python for Everybody Specialization on Coursera).

SoloLearn: Python.

Codecademy: Learn Python 3.

Module 1: Xử lý và Khám phá Dữ liệu (2-3 tuần)

Mục tiêu: Nắm vững các kỹ thuật thu thập, làm sạch, biến đổi và khám phá dữ liệu.

Thu thập Dữ liệu:

Lý thuyết: Các định dạng dữ liệu phổ biến (CSV, JSON, Excel, SQL), API scraping (giới thiệu), web scraping (giới thiệu).

Thực hành: Đọc dữ liệu từ các file CSV, JSON.

Nguồn tài liệu:

Pandas documentation.

Coursera: “Applied Data Science with Python” (University of Michigan) – Khóa đầu tiên.

Thao tác Dữ liệu với Pandas:

Lý thuyết: Series, DataFrame, indexing, selection, filtering, aggregation, merging, joining, group by.

Thực hành: Làm sạch dữ liệu (xử lý missing values, loại bỏ duplicates), biến đổi dữ liệu (feature engineering cơ bản).

Nguồn tài liệu:

Kaggle Learn: Pandas.

Python for Data Analysis by Wes McKinney (miễn phí online).

Khám phá Dữ liệu (Exploratory Data Analysis – EDA):

Lý thuyết: Thống kê mô tả (mean, median, mode, std), phân phối dữ liệu, mối quan hệ giữa các biến.

Thực hành: Sử dụng Matplotlib và Seaborn để tạo các biểu đồ (histogram, box plot, scatter plot, bar plot, heatmap) để trực quan hóa dữ liệu và rút ra insight.

Nguồn tài liệu:

Kaggle Learn: Data Visualization.

Coursera: “Data Visualization with Python” (IBM).

Module 2: Học máy cơ bản (4-6 tuần)

Mục tiêu: Hiểu các thuật toán học máy cơ bản, cách triển khai và đánh giá mô hình.

Giới thiệu về Học máy:

Lý thuyết: Các loại học máy (Supervised, Unsupervised, Reinforcement Learning), Bias-Variance Trade-off, Overfitting/Underfitting.

Nguồn tài liệu:

Machine Learning Crash Course by Google.

Coursera: “Machine Learning” (Stanford University, Andrew Ng) – Nên xem các bài giảng lý thuyết.

Học máy có giám sát (Supervised Learning):

Hồi quy (Regression):

Lý thuyết: Hồi quy tuyến tính (Linear Regression), Hồi quy đa thức (Polynomial Regression).

Thực hành: Xây dựng mô hình hồi quy, đánh giá bằng MAE, MSE, RMSE, R^2.

Phân loại (Classification):

Lý thuyết: Hồi quy Logistic (Logistic Regression), K-Nearest Neighbors (KNN), Decision Trees, Support Vector Machines (SVM).

Thực hành: Xây dựng mô hình phân loại, đánh giá bằng Accuracy, Precision, Recall, F1-score, Confusion Matrix, ROC-AUC.

Nguồn tài liệu:

Scikit-learn documentation.

Kaggle Learn: Machine Learning.

Coursera: “Machine Learning with Python” (IBM).

Học máy không giám sát (Unsupervised Learning):

Phân cụm (Clustering):

Lý thuyết: K-Means, Hierarchical Clustering.

Thực hành: Phân cụm dữ liệu, đánh giá kết quả (silhouette score).

Giảm chiều dữ liệu (Dimensionality Reduction):

Lý thuyết: PCA (Principal Component Analysis).

Thực hành: Áp dụng PCA để giảm chiều dữ liệu.

Nguồn tài liệu:

Scikit-learn documentation.

Coursera: “Unsupervised Machine Learning for Data Science” (University of Michigan).

Module 3: Kỹ thuật nâng cao và Tối ưu mô hình (3-4 tuần)

Mục tiêu: Nắm vững các kỹ thuật nâng cao để cải thiện hiệu suất mô hình và xử lý các vấn đề phức tạp.

Tiền xử lý Dữ liệu nâng cao:

Lý thuyết: Xử lý Outliers, Scaling (StandardScaler, MinMaxScaler), Encoding Categorical Features (One-Hot Encoding, Label Encoding), Feature Engineering chuyên sâu.

Thực hành: Áp dụng các kỹ thuật tiền xử lý phức tạp trên tập dữ liệu thực tế.

Nguồn tài liệu:

Scikit-learn Preprocessing.

Chọn lọc Đặc trưng (Feature Selection):

Lý thuyết: Phương pháp lọc (Filter methods), phương pháp gói (Wrapper methods), phương pháp nhúng (Embedded methods).

Thực hành: Sử dụng RFE, SelectKBest để chọn lọc các đặc trưng quan trọng.

Tối ưu hóa và Đánh giá mô hình:

Lý thuyết: Cross-Validation, Hyperparameter Tuning (Grid Search, Random Search), Pipeline.

Thực hành: Áp dụng Cross-Validation, thực hiện Grid Search/Random Search để tìm bộ siêu tham số tốt nhất.

Nguồn tài liệu:

Scikit-learn Model Selection.

Học máy tổng hợp (Ensemble Learning):

Lý thuyết: Bagging (Random Forest), Boosting (Gradient Boosting, AdaBoost, XGBoost, LightGBM).

Thực hành: Xây dựng và so sánh các mô hình ensemble.

Nguồn tài liệu:

XGBoost Documentation.

LightGBM Documentation.

Module 4: Học sâu (Deep Learning) – Giới thiệu và Ứng dụng (4-6 tuần)

Mục tiêu: Giới thiệu về Deep Learning, các kiến trúc mạng nơ-ron cơ bản và ứng dụng.

Giới thiệu về Mạng nơ-ron (Neural Networks):

Lý thuyết: Perceptron, Multi-Layer Perceptron (MLP), Activation Functions (ReLU, Sigmoid, Softmax), Backpropagation.

Thực hành: Xây dựng một mạng nơ-ron đơn giản với TensorFlow/Keras cho bài toán phân loại/hồi quy.

Nguồn tài liệu:

Coursera: “Deep Learning Specialization” (Andrew Ng) – Nên tập trung vào các khóa đầu.

TensorFlow Tutorials.

Keras Documentation.

Mạng nơ-ron tích chập (Convolutional Neural Networks – CNNs):

Lý thuyết: Convolutional layers, Pooling layers, kiến trúc CNN cơ bản (LeNet, AlexNet – giới thiệu).

Thực hành: Xây dựng CNN để phân loại ảnh (ví dụ: MNIST, CIFAR-10).

Nguồn tài liệu:

Coursera: “Convolutional Neural Networks” (Andrew Ng).

Mạng nơ-ron hồi quy (Recurrent Neural Networks – RNNs):

Lý thuyết: RNN cơ bản, LSTM, GRU (giới thiệu).

Thực hành: Giới thiệu bài toán xử lý ngôn ngữ tự nhiên cơ bản (text classification, sentiment analysis) bằng RNN.

Nguồn tài liệu:

Coursera: “Sequence Models” (Andrew Ng).

Transfer Learning (giới thiệu):

Lý thuyết: Khái niệm, ứng dụng trong thị giác máy tính.

Thực hành: Sử dụng pre-trained models (VGG16, ResNet) cho bài toán phân loại ảnh.

Module 5: Cơ sở dữ liệu và Big Data (2-3 tuần)

Mục tiêu: Hiểu về cách lưu trữ, truy vấn dữ liệu lớn và các công cụ liên quan.

Cơ sở dữ liệu SQL:

Lý thuyết: Khái niệm cơ bản về CSDL quan hệ, cú pháp SQL (SELECT, FROM, WHERE, JOIN, GROUP BY, ORDER BY).

Thực hành: Truy vấn dữ liệu từ các CSDL mẫu.

Nguồn tài liệu:

SoloLearn: SQL.

Khan Academy: SQL.

Coursera: “Databases and SQL for Data Science with Python” (IBM).

NoSQL (giới thiệu):

Lý thuyết: Giới thiệu về các loại NoSQL (Key-value, Document, Column-family, Graph) và ứng dụng.

Nguồn tài liệu:

MongoDB documentation (giới thiệu).

Công nghệ Big Data (giới thiệu):

Lý thuyết: Khái niệm về Big Data, Hadoop, Spark (giới thiệu các thành phần và vai trò).

Nguồn tài liệu:

Edureka: Hadoop, Spark tutorials.

Coursera: “Big Data Specialization” (University of California, San Diego) – Khóa đầu tiên.

Module 6: Triển khai và Giao tiếp (2-3 tuần)

Mục tiêu: Học cách triển khai mô hình và giao tiếp kết quả hiệu quả.

API và Flask/Streamlit (giới thiệu):

Lý thuyết: Khái niệm API, giới thiệu về Flask hoặc Streamlit để xây dựng ứng dụng web đơn giản cho mô hình.

Thực hành: Xây dựng một ứng dụng web nhỏ để người dùng có thể tương tác với mô hình học máy của bạn.

Nguồn tài liệu:

Flask Documentation.

Streamlit Documentation.

YouTube tutorials về Flask/Streamlit cho Data Science.

Git và GitHub:

Lý thuyết: Quản lý mã nguồn với Git, sử dụng GitHub để cộng tác và chia sẻ dự án.

Thực hành: Đẩy các dự án của bạn lên GitHub.

Nguồn tài liệu:

Git Handbook.

GitHub Guides.

Kỹ năng giao tiếp và Trình bày:

Lý thuyết: Cách trình bày kết quả phân tích, kể chuyện bằng dữ liệu, tạo dashboard hiệu quả (Power BI/Tableau – giới thiệu).

Thực hành: Tạo slide thuyết trình cho dự án cuối khóa.

Nguồn tài liệu:

YouTube: Data Storytelling.

Microsoft Power BI / Tableau Public (free trial).

Dự án Cuối khóa (4-6 tuần)

Mục tiêu: Vận dụng toàn bộ kiến thức và kỹ năng đã học để giải quyết một vấn đề thực tế từ đầu đến cuối.

Chọn đề tài: Lựa chọn một bộ dữ liệu hoặc một vấn đề thực tế (ví dụ: từ Kaggle, hoặc từ công việc/ngành nghề bạn quan tâm).

Các bước thực hiện:

Thu thập và làm sạch dữ liệu.

Phân tích khám phá dữ liệu (EDA) và rút ra insight.

Xây dựng và đánh giá các mô hình học máy.

Tối ưu hóa mô hình.

Trực quan hóa kết quả.

Trình bày dự án (báo cáo, slide, GitHub repo, hoặc ứng dụng web nhỏ).

Đánh giá: Chất lượng code, tính chính xác của mô hình, khả năng giải quyết vấn đề, cách trình bày.

Phương pháp học tập hiệu quả:

Học kết hợp lý thuyết và thực hành: Luôn song song giữa việc học lý thuyết và áp dụng ngay vào các bài tập, dự án.

Học chủ động: Đừng chỉ xem video, hãy tự gõ lại code, thay đổi tham số, thử nghiệm các ý tưởng mới.

Làm dự án: Dự án là cách tốt nhất để củng cố kiến thức và xây dựng portfolio. Bắt đầu từ các dự án nhỏ trên Kaggle, sau đó đến các dự án phức tạp hơn.

Sử dụng GitHub: Đăng tải tất cả các dự án của bạn lên GitHub để chia sẻ và theo dõi tiến độ.

Tham gia cộng đồng: Tham gia các diễn đàn, nhóm học tập, thảo luận với những người cùng sở thích để học hỏi và giải đáp thắc mắc.

Đọc tài liệu: Đọc tài liệu chính thức của các thư viện (Pandas, Scikit-learn, TensorFlow) để hiểu sâu hơn.

Không ngừng học hỏi: Data Science là lĩnh vực phát triển nhanh chóng, hãy luôn cập nhật kiến thức và công nghệ mới.

Lưu ý:

Đây là một lộ trình gợi ý, bạn có thể điều chỉnh thứ tự hoặc bổ sung các chủ đề tùy theo sở thích và mục tiêu cá nhân.

“Miễn phí” có thể là các khóa học cung cấp nội dung miễn phí hoặc có tùy chọn “Audit track” (chỉ xem bài giảng, không bao gồm chứng chỉ).

Hãy tập trung vào việc hiểu bản chất của vấn đề và thuật toán, không chỉ là chạy code.

Chúc bạn thành công trên hành trình trở thành Data Scientist!