Tác giả: Đại Trí – Head of Sales & Customer Service, Dự án FCS-Pro
Bức tranh Toàn cầu: Cuộc chơi của những Gã khổng lồ và Hệ sinh thái Đóng

Khi nhìn vào thị trường máy bay không người lái (drone) toàn cầu, không thể không nhắc đến sự thống trị của các “gã khổng lồ” công nghệ, mà điển hình nhất là DJI. Với một hệ sinh thái khép kín hoàn hảo từ phần cứng, phần mềm, ứng dụng đến kênh phân phối, họ đã tạo ra những sản phẩm sẵn sàng bay (ready-to-fly) chinh phục người dùng cuối bởi sự tiện lợi và dễ sử dụng.
Mô hình này, tuy rất thành công, lại bộc lộ một điểm yếu chí mạng đối với phân khúc drone công nghiệp và các nhà sản xuất drone có tham vọng. Giống như một chiếc iPhone, bạn có thể dùng nó một cách mượt mà, nhưng bạn không thể thay đổi hệ điều hành hay tùy biến sâu các thành phần bên trong để phục vụ các nhiệm vụ chuyên biệt. Sự đóng kín này vô hình trung tạo ra một rào cản cho sự đổi mới thực sự từ các bên thứ ba.
Thị trường Drone Việt Nam: Tiềm năng Tăng trưởng và Bài toán Phụ thuộc

Tại Việt Nam, thị trường drone ứng dụng đang bùng nổ. Từ những cánh đồng lúa ở Đồng bằng sông Cửu Long cần đến drone nông nghiệp, đến các đường dây điện cao thế cần được giám sát, nhu cầu tự động hóa và tăng hiệu quả là vô cùng lớn. Tuy nhiên, một thực tế không thể phủ nhận là hầu hết các doanh nghiệp Việt Nam đang phụ thuộc gần như hoàn toàn vào các sản phẩm nhập khẩu từ chính các “gã khổng lồ” kể trên.
Sự phụ thuộc này đặt ra một bài toán khó cho công nghệ drone Việt Nam. Các doanh nghiệp gặp nhiều rào cản trong việc:
• Tạo ra sự khác biệt: Khi mọi đối thủ đều dùng chung một công nghệ, lợi thế cạnh tranh chỉ có thể đến từ giá cả và quy mô dịch vụ, thay vì sự vượt trội của sản phẩm.
• Tối ưu hóa cho điều kiện đặc thù: Khí hậu nóng ẩm, địa hình phức tạp, hay các yêu cầu nhiệm vụ chuyên biệt của Việt Nam đòi hỏi những sự tùy chỉnh mà các sản phẩm đóng hộp không thể đáp ứng.
• Tự chủ về công nghệ: Việc không làm chủ được công nghệ lõi khiến các doanh nghiệp Việt Nam luôn ở thế bị động, phụ thuộc vào lộ trình sản phẩm và chính sách của các nhà cung cấp nước ngoài, ảnh hưởng đến chiến lược phát triển dài hạn.
Khát vọng “Make in Vietnam” và Rào cản Công nghệ Lõi mang tên FCS
Giữa bối cảnh đó, một làn sóng các nhà sản xuất drone Việt tiên phong đang trỗi dậy với khát vọng xây dựng những sản phẩm “Make in Vietnam” chất lượng cao, có thể cạnh tranh sòng phẳng trên sân nhà và vươn ra thế giới.

Họ có khả năng chế tạo cơ khí, có chuyên môn về phần mềm ứng dụng, nhưng lại đối mặt với một rào cản chung, lớn nhất và khó vượt qua nhất: Hệ thống Điều khiển Bay (Flight Control System – FCS), hay chính là “bộ não” của chiếc drone.
Việc tự nghiên cứu và phát triển một FCS từ đầu là một hành trình vô cùng tốn kém, rủi ro và đòi hỏi một đội ngũ chuyên gia cực kỳ hiếm có về cả phần cứng lẫn phần mềm nhúng thời gian thực. Các diễn đàn quốc tế đầy rẫy những câu chuyện về các đội ngũ kỹ sư vật lộn hàng năm trời để tinh chỉnh các bo mạch mã nguồn mở nhưng vẫn không đạt được sự ổn định mong muốn. Đây chính là “nút thắt cổ chai” công nghệ ngăn cản nhiều giấc mơ drone Việt cất cánh.
Kết luận: “Khoảng trống” Chiến lược cho một Nền tảng Công nghệ

Từ những phân tích trên, một “khoảng trống” chiến lược trên thị trường hiện ra rất rõ ràng. Hệ sinh thái drone Việt Nam không cần thêm một nhà phân phối drone nhập khẩu. Thay vào đó, thị trường đang khao khát một nền tảng công nghệ lõimạnh mẽ, mở và đáng tin cậy.
Các nhà sản xuất Việt Nam cần một “bộ não” ưu việt để họ có thể tự do sáng tạo nên những chiếc drone mang thương hiệu của riêng mình. Ai lấp đầy được khoảng trống này, người đó không chỉ cung cấp một sản phẩm, mà còn trở thành bệ phóng cho cả một ngành công nghiệp drone “Make in Vietnam” phát triển tự chủ và bền vững.